Saturday 01 June 2024
50 FKP đến NAD - chuyển đổi tiền tệ Falkland Islands Pound to Dollar Namibia
Bộ chuyển đổi Falkland Islands Pound to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Falkland Islands Pound. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc Falkland Islands Pound để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Falkland Islands Pound to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Falkland Islands Pound là bao nhiêu đến Dollar Namibia?
50 Falkland Islands Pound =
1.154,40 Dollar Namibia
1 FKP = 23,09 NAD
1 NAD = 0,0433 FKP
Falkland Islands Pound dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 23,09
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi FKP trong Dollar Namibia
Bạn đã chọn loại tiền tệ FKP và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 50 FKP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Falkland Islands Pound (FKP) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 FKP (Falkland Islands Pound) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ FKP to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Falkland Islands Pound (FKP) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Falkland Islands Pound ( FKP ) trong Dollar Namibia ( NAD )
So sánh giá của 50 Falkland Islands Pound ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 FKP đến NAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 50 FKP = 1,154.402700 NAD | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 50 FKP = 1,155.592650 NAD | +0.023799 NAD | +0.103079 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 50 FKP = 1,156.584200 NAD | +0.019831 NAD | +0.085804 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 50 FKP = 1,160.667600 NAD | +0.081668 NAD | +0.353057 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 50 FKP = 1,160.639300 NAD | -0.000566 NAD | -0.002438 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 50 FKP = 1,160.638050 NAD | -0.000025 NAD | -0.000108 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 50 FKP = 1,160.683350 NAD | +0.000906 NAD | +0.003903 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | NAD | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7314 | 0.0064 | 1.2561 | 0.0544 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6737 | 0.0059 | 1.1570 | 0.0501 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5743 | 0.0050 | 0.9862 | 0.0427 |
CAD | 1.3672 | 1.4843 | 1.7413 | 1 | 0.0087 | 1.7173 | 0.0744 |
JPY | 157.2504 | 170.7195 | 200.2899 | 115.0206 | 1 | 197.5262 | 8.5553 |
FKP | 0.7961 | 0.8643 | 1.0140 | 0.5823 | 0.0051 | 1 | 0.0433 |
NAD | 18.3804 | 19.9547 | 23.4111 | 13.4443 | 0.1169 | 23.0881 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang tiền điện tử
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
FKP to NAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Falkland Islands Pound đến Dollar Namibia = 23,09.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.