Thursday 02 May 2024
FKP đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Falkland Islands Pound to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Falkland Islands Pound to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Falkland Islands Pound. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Falkland Islands Pound để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Falkland Islands Pound to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Falkland Islands Pound là bao nhiêu đến CFP Franc?
1 Falkland Islands Pound =
139,02 CFP Franc
1 FKP = 139,02 XPF
1 XPF = 0,00719 FKP
Falkland Islands Pound dĩ nhiên đến CFP Franc = 139,02
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi FKP trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ FKP và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1 FKP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Falkland Islands Pound (FKP) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi FKP (Falkland Islands Pound) sang XPF (CFP Franc) ✅ FKP to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Falkland Islands Pound (FKP) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Falkland Islands Pound ( FKP ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1 Falkland Islands Pound ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FKP đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 FKP = 139.021579 XPF | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 FKP = 139.021719 XPF | +0.000140 XPF | +0.000101 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 FKP = 139.02488 XPF | +0.00316 XPF | +0.00227 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 FKP = 138.958042 XPF | -0.066838 XPF | -0.048076 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 FKP = 138.958201 XPF | +0.000159 XPF | +0.000114 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 FKP = 138.958201 XPF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 FKP = 138.957943 XPF | -0.000258 XPF | -0.000186 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | XPF | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 1.2457 | 0.0090 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 1.1636 | 0.0084 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.9960 | 0.0072 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 1.7088 | 0.0123 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 191.5705 | 1.3780 |
FKP | 0.8028 | 0.8594 | 1.0040 | 0.5852 | 0.0052 | 1 | 0.0072 |
XPF | 111.6004 | 119.4739 | 139.5791 | 81.3557 | 0.7257 | 139.0206 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang tiền điện tử
Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
FKP to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Falkland Islands Pound đến CFP Franc = 139,02.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.