Wednesday 12 June 2024
0.1000000 GBP đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Anh to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Anh to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Anh. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Đồng bảng Anh để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Anh to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Anh là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
0.1000000 Đồng bảng Anh =
0,232 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 GBP = 2,32 BAM
1 BAM = 0,431 GBP
Đồng bảng Anh dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 2,32
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GBP trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ GBP và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 0.1000000 GBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.1000000 Đồng bảng Anh (GBP) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.1000000 GBP (Đồng bảng Anh) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ GBP to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Anh (GBP) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.1000000 Đồng bảng Anh ( GBP ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 0.1000000 Đồng bảng Anh ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.1000000 GBP đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.1000000 GBP = 0.23125023 BAM | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.1000000 GBP = 0.23088823 BAM | -0.00362004 BAM | -0.15654222 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.1000000 GBP = 0.22962482 BAM | -0.01263411 BAM | -0.54719594 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.1000000 GBP = 0.22858449 BAM | -0.01040325 BAM | -0.45305446 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.1000000 GBP = 0.22963905 BAM | +0.01054563 BAM | +0.46134486 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.1000000 GBP = 0.23009505 BAM | +0.00455999 BAM | +0.19857203 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.1000000 GBP = 0.22990778 BAM | -0.00187268 BAM | -0.08138736 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | |
USD | 1 | 1.0742 | 1.2740 | 0.7264 | 0.0064 | 0.5484 |
EUR | 0.9309 | 1 | 1.1860 | 0.6762 | 0.0059 | 0.5105 |
GBP | 0.7849 | 0.8432 | 1 | 0.5702 | 0.0050 | 0.4304 |
CAD | 1.3767 | 1.4789 | 1.7539 | 1 | 0.0088 | 0.7549 |
JPY | 157.1240 | 168.7870 | 200.1761 | 114.1338 | 1 | 86.1631 |
BAM | 1.8236 | 1.9589 | 2.3232 | 1.3246 | 0.0116 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (GBP)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GBP to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Anh đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 2,32.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.