Monday 10 June 2024
1.332 GBP đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Anh to euro
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Anh to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Anh. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đồng bảng Anh để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Anh to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Anh là bao nhiêu đến euro?
1.332 Đồng bảng Anh =
1,57 euro
1 GBP = 1,18 EUR
1 EUR = 0,847 GBP
Đồng bảng Anh dĩ nhiên đến euro = 1,18
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GBP trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ GBP và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1.332 GBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.332 Đồng bảng Anh (GBP) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.332 GBP (Đồng bảng Anh) sang EUR (euro) ✅ GBP to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Anh (GBP) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.332 Đồng bảng Anh ( GBP ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1.332 Đồng bảng Anh ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.332 GBP đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1.332 GBP = 1.57295091 EUR | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1.332 GBP = 1.56432769 EUR | -0.00647389 EUR | -0.54821934 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 1.332 GBP = 1.56783905 EUR | +0.00263616 EUR | +0.22446465 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1.332 GBP = 1.56436995 EUR | -0.00260443 EUR | -0.22126674 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1.332 GBP = 1.56719895 EUR | +0.00212388 EUR | +0.18083970 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1.332 GBP = 1.56354912 EUR | -0.00274012 EUR | -0.23288900 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1.332 GBP = 1.56428360 EUR | +0.00055141 EUR | +0.04697548 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | |
USD | 1 | 1.0774 | 1.2727 | 0.7265 | 0.0064 |
EUR | 0.9282 | 1 | 1.1813 | 0.6744 | 0.0059 |
GBP | 0.7858 | 0.8466 | 1 | 0.5709 | 0.0050 |
CAD | 1.3764 | 1.4829 | 1.7516 | 1 | 0.0088 |
JPY | 157.1525 | 169.3107 | 200.0006 | 114.1785 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (GBP)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GBP to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Anh đến euro = 1,18.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.