Friday 03 May 2024
1 GBP đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Anh to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Anh to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Anh. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Đồng bảng Anh để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Anh to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Anh là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
1 Đồng bảng Anh =
5.089,64 Riel Campuchia
1 GBP = 5.089,64 KHR
1 KHR = 0,000196 GBP
Đồng bảng Anh dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 5.089,64
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GBP trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ GBP và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 GBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng bảng Anh (GBP) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 GBP (Đồng bảng Anh) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ GBP to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Anh (GBP) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng bảng Anh ( GBP ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 1 Đồng bảng Anh ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GBP đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 GBP = 5,076.14213198 KHR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 GBP = 5,108.993817 KHR | +32.851685 KHR | +0.647178 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 GBP = 5,102.04081633 KHR | -6.95300067 KHR | -0.13609335 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 GBP = 5,102.04081633 KHR | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 GBP = 5,154.63917526 KHR | +52.59835893 KHR | +1.03092784 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 GBP = 5,076.14213198 KHR | -78.49704328 KHR | -1.52284264 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 GBP = 5,076.14213198 KHR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0002 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1709 | 0.6819 | 0.0061 | 0.0002 |
GBP | 0.7978 | 0.8541 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0002 |
CAD | 1.3698 | 1.4664 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0003 |
JPY | 153.7250 | 164.5704 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 0.0378 |
KHR | 4,071.9999 | 4,359.2809 | 5,104.1512 | 2,972.8052 | 26.4889 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (GBP)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GBP to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Anh đến Riel Campuchia = 5.089,64.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.