Friday 31 May 2024
0.80000 GBP đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Anh to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Anh to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Anh. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Đồng bảng Anh để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Anh to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Anh là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
0.80000 Đồng bảng Anh =
135,39 Rupee Nepal
1 GBP = 169,23 NPR
1 NPR = 0,00591 GBP
Đồng bảng Anh dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 169,23
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GBP trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ GBP và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 0.80000 GBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.80000 Đồng bảng Anh (GBP) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.80000 GBP (Đồng bảng Anh) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ GBP to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Anh (GBP) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.80000 Đồng bảng Anh ( GBP ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 0.80000 Đồng bảng Anh ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.80000 GBP đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.80000 GBP = 135.38669826 NPR | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.80000 GBP = 136.05442177 NPR | +0.83465439 NPR | +0.49319728 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.80000 GBP = 136.07756421 NPR | +0.02892805 NPR | +0.01700970 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.80000 GBP = 135.89264481 NPR | -0.23114925 NPR | -0.13589264 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.80000 GBP = 135.45546901 NPR | -0.54646975 NPR | -0.32170674 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.80000 GBP = 134.58950202 NPR | -1.08245874 NPR | -0.63930013 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.80000 GBP = 135.45546901 NPR | +1.08245874 NPR | +0.64341348 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0075 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0069 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0059 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0103 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.1816 |
NPR | 132.8309 | 144.1855 | 168.2236 | 97.1590 | 0.8463 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (GBP)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GBP to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Anh đến Rupee Nepal = 169,23.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.