Saturday 04 May 2024
1000 GBP đến YER - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Anh to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Anh to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Anh. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Đồng bảng Anh để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Anh to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Anh là bao nhiêu đến Rial Yemen?
1000 Đồng bảng Anh =
314.139,63 Rial Yemen
1 GBP = 314,14 YER
1 YER = 0,00318 GBP
Đồng bảng Anh dĩ nhiên đến Rial Yemen = 314,14
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GBP trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ GBP và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 1000 GBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng bảng Anh (GBP) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 GBP (Đồng bảng Anh) sang YER (Rial Yemen) ✅ GBP to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Anh (GBP) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng bảng Anh ( GBP ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 1000 Đồng bảng Anh ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 GBP đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 GBP = 314,169.02293434 YER | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 GBP = 314,267.75612822 YER | +0.09873319 YER | +0.03142678 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 GBP = 313,185.09238960 YER | -1.08266374 YER | -0.34450360 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 GBP = 312,402.37425804 YER | -0.78271813 YER | -0.24992190 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 GBP = 314,070.35175879 YER | +1.66797750 YER | +0.53391960 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 GBP = 313,873.19522913 YER | -0.19715653 YER | -0.06277464 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 GBP = 316,455.69620253 YER | +2.58250097 YER | +0.82278481 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | YER | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0040 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0037 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0032 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.0055 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9519 | 1 | 0.6114 |
YER | 250.3504 | 269.6724 | 314.1395 | 183.1184 | 1.6357 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (GBP)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GBP to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Anh đến Rial Yemen = 314,14.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.