Wednesday 01 May 2024
1 GGP đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Đồng Guernsey to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Đồng Guernsey to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Guernsey. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Đồng Guernsey để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Guernsey to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Guernsey là bao nhiêu đến Franc Burundi?
1 Đồng Guernsey =
3.595,81 Franc Burundi
1 GGP = 3.595,81 BIF
1 BIF = 0,000278 GGP
Đồng Guernsey dĩ nhiên đến Franc Burundi = 3.595,81
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GGP trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ GGP và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1 GGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng Guernsey (GGP) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 GGP (Đồng Guernsey) sang BIF (Franc Burundi) ✅ GGP to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Guernsey (GGP) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Guernsey ( GGP ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 1 Đồng Guernsey ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GGP đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 GGP = 3,597.12230216 BIF | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 GGP = 3,571.42857143 BIF | -25.69373073 BIF | -0.71428571 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 GGP = 3,571.42857143 BIF | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 GGP = 3,584.22939068 BIF | +12.80081925 BIF | +0.35842294 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 GGP = 3,584.22939068 BIF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 GGP = 3,571.42857143 BIF | -12.80081925 BIF | -0.35714286 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 GGP = 3,571.42857143 BIF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | GGP | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7267 | 0.0063 | 0.0003 | 1.2457 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6805 | 0.0059 | 0.0003 | 1.1665 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5819 | 0.0051 | 0.0003 | 0.9975 |
CAD | 1.3761 | 1.4695 | 1.7184 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 1.7142 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.5630 | 1 | 0.0546 | 196.3782 |
BIF | 2,886.5805 | 3,082.6856 | 3,604.7111 | 2,097.7218 | 18.3106 | 1 | 3,595.8111 |
GGP | 0.8028 | 0.8573 | 1.0025 | 0.5834 | 0.0051 | 0.0003 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GGP to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Guernsey đến Franc Burundi = 3.595,81.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.