Sunday 28 April 2024
GGP đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Đồng Guernsey to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Đồng Guernsey to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Guernsey. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Đồng Guernsey để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Guernsey to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Guernsey là bao nhiêu đến Dinar Libya?
1 Đồng Guernsey =
6,08 Dinar Libya
1 GGP = 6,08 LYD
1 LYD = 0,165 GGP
Đồng Guernsey dĩ nhiên đến Dinar Libya = 6,08
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GGP trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ GGP và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 1 GGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng Guernsey (GGP) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi GGP (Đồng Guernsey) sang LYD (Dinar Libya) ✅ GGP to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Guernsey (GGP) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Guernsey ( GGP ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 1 Đồng Guernsey ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GGP đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 GGP = 6.07629395 LYD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 GGP = 6.06615751 LYD | -0.01013643 LYD | -0.16681933 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 GGP = 6.06623111 LYD | +0.00007360 LYD | +0.00121325 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 GGP = 6.07271469 LYD | +0.00648357 LYD | +0.10687978 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 GGP = 6.07278844 LYD | +0.00007376 LYD | +0.00121456 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 GGP = 6.06475950 LYD | -0.00802894 LYD | -0.13221176 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 GGP = 6.06475950 LYD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GGP | LYD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 1.2457 | 0.2055 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 1.1617 | 0.1917 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.9965 | 0.1644 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.7016 | 0.2808 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 194.2587 | 32.0536 |
GGP | 0.8028 | 0.8608 | 1.0035 | 0.5877 | 0.0051 | 1 | 0.1650 |
LYD | 4.8651 | 5.2169 | 6.0817 | 3.5616 | 0.0312 | 6.0604 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GGP to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Guernsey đến Dinar Libya = 6,08.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.