Friday 03 May 2024
GGP đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Đồng Guernsey to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Đồng Guernsey to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Guernsey. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Đồng Guernsey để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Guernsey to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Guernsey là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
1 Đồng Guernsey =
45,77 Nicaraguan Córdoba
1 GGP = 45,77 NIO
1 NIO = 0,0219 GGP
Đồng Guernsey dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 45,77
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GGP trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ GGP và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 1 GGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng Guernsey (GGP) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi GGP (Đồng Guernsey) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ GGP to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Guernsey (GGP) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Guernsey ( GGP ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 1 Đồng Guernsey ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GGP đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 GGP = 45.73728503 NIO | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 GGP = 45.67044209 NIO | -0.06684294 NIO | -0.14614541 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 GGP = 46.14035897 NIO | +0.46991688 NIO | +1.02893001 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 GGP = 45.77916133 NIO | -0.36119765 NIO | -0.78282366 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 GGP = 45.95588235 NIO | +0.17672103 NIO | +0.38602941 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 GGP = 45.95588235 NIO | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 GGP = 45.95588235 NIO | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GGP | NIO | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 1.2457 | 0.0272 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 1.1604 | 0.0254 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.9924 | 0.0217 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 1.7034 | 0.0372 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 190.6069 | 4.1647 |
GGP | 0.8028 | 0.8618 | 1.0077 | 0.5871 | 0.0052 | 1 | 0.0218 |
NIO | 36.7401 | 39.4418 | 46.1177 | 26.8676 | 0.2401 | 45.7671 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GGP to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Guernsey đến Nicaraguan Córdoba = 45,77.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.