Sunday 26 May 2024

10 GGP đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Đồng Guernsey to Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bộ chuyển đổi Đồng Guernsey to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Guernsey. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Đồng Guernsey để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng Guernsey to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Guernsey là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

Amount
From
To

10 Đồng Guernsey =

404,45 Lira Thổ Nhĩ Kỳ

1 GGP = 40,44 TRY

1 TRY = 0,0247 GGP

Đồng Guernsey đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:00:15 GMT+2 25 tháng 5, 2024

Đồng Guernsey dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 40,44

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GGP trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bạn đã chọn loại tiền tệ GGP và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 10 GGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đồng Guernsey (GGP) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 GGP (Đồng Guernsey) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ GGP to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Guernsey (GGP) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng Guernsey ( GGP ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )

So sánh giá của 10 Đồng Guernsey ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 GGP đến TRY Thay đổi Thay đổi %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 10 GGP = 404.636080 TRY - -
Mai 24, 2024 Thứ sáu 10 GGP = 404.913330 TRY +0.027725 TRY +0.068518 %
Mai 23, 2024 thứ năm 10 GGP = 404.542680 TRY -0.037065 TRY -0.091538 %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 10 GGP = 404.479660 TRY -0.006302 TRY -0.015578 %
Mai 21, 2024 Thứ ba 10 GGP = 404.699030 TRY +0.021937 TRY +0.054235 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 10 GGP = 404.512470 TRY -0.018656 TRY -0.046098 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 10 GGP = 405.017510 TRY +0.050504 TRY +0.124852 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGGPTRY
USD11.08551.26640.73140.00641.25610.0311
EUR0.921311.16670.67380.00591.15720.0286
GBP0.78960.857110.57760.00500.99180.0245
CAD1.36721.48401.731410.00871.71730.0425
JPY156.9550170.3718198.7756114.80451197.15524.8747
GGP0.79610.86421.00820.58230.005110.0247
TRY32.198134.950540.777323.55130.205140.44481

Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)

Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Chuyển đổi Đồng Guernsey sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GGP to TRY máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng Guernsey là đơn vị tiền tệ trong . Lira Thổ Nhĩ Kỳ là đơn vị tiền tệ trong gà tây. Biểu tượng cho GGP là £. Biểu tượng cho TRY là ₺. Tỷ giá cho Đồng Guernsey được cập nhật lần cuối vào Mai 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ được cập nhật lần cuối vào Mai 26, 2024. GGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TRY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng Guernsey đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 40,44.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.