Saturday 01 June 2024
0.50 GHS đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Kịch Armenia
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Kịch Armenia?
0.50 Cedi Ghana =
13,16 Kịch Armenia
1 GHS = 26,33 AMD
1 AMD = 0,0380 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 26,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Kịch Armenia
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 0.50 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.50 Cedi Ghana (GHS) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.50 GHS (Cedi Ghana) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ GHS to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.50 Cedi Ghana ( GHS ) trong Kịch Armenia ( AMD )
So sánh giá của 0.50 Cedi Ghana ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.50 GHS đến AMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.50 GHS = 13.083767 AMD | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.50 GHS = 13.136125 AMD | +0.104715 AMD | +0.400171 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.50 GHS = 13.244302 AMD | +0.216354 AMD | +0.823508 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.50 GHS = 13.242375 AMD | -0.003854 AMD | -0.014550 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.50 GHS = 13.251951 AMD | +0.019152 AMD | +0.072313 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.50 GHS = 13.320599 AMD | +0.137297 AMD | +0.518026 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.50 GHS = 13.320231 AMD | -0.000736 AMD | -0.002763 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | GHS | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0026 | 0.0678 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0024 | 0.0625 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0020 | 0.0533 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0035 | 0.0926 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 0.4053 | 10.6697 |
AMD | 388.0267 | 421.2626 | 494.2298 | 284.2166 | 2.4674 | 1 | 26.3263 |
GHS | 14.7391 | 16.0016 | 18.7732 | 10.7959 | 0.0937 | 0.0380 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to AMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Kịch Armenia = 26,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.