Tuesday 28 May 2024

0.0005000 GHS đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Cedi Ghana to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

0.0005000 Cedi Ghana =

0,0981 Franc Burundi

1 GHS = 196,12 BIF

1 BIF = 0,00510 GHS

Cedi Ghana đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:10:14 GMT+2 28 tháng 5, 2024

Cedi Ghana dĩ nhiên đến Franc Burundi = 196,12

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GHS trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 0.0005000 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.0005000 Cedi Ghana (GHS) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.0005000 GHS (Cedi Ghana) sang BIF (Franc Burundi) ✅ GHS to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.0005000 Cedi Ghana ( GHS ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 0.0005000 Cedi Ghana ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.0005000 GHS đến BIF Thay đổi Thay đổi %
Mai 28, 2024 Thứ ba 0.0005000 GHS = 0.098056 BIF - -
Mai 27, 2024 Thứ hai 0.0005000 GHS = 0.098646 BIF +1.181742 BIF +0.602588 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 0.0005000 GHS = 0.098643 BIF -0.006365 BIF -0.003226 %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 0.0005000 GHS = 0.098644 BIF +0.000910 BIF +0.000461 %
Mai 24, 2024 Thứ sáu 0.0005000 GHS = 0.098638 BIF -0.011468 BIF -0.005813 %
Mai 23, 2024 thứ năm 0.0005000 GHS = 0.098975 BIF +0.673193 BIF +0.341244 %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 0.0005000 GHS = 0.099317 BIF +0.685236 BIF +0.346168 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFGHS
USD11.08551.26640.73140.00640.00030.0688
EUR0.921311.16670.67380.00590.00030.0634
GBP0.78960.857110.57760.00500.00030.0543
CAD1.36721.48401.731410.00870.00050.0941
JPY156.9550170.3718198.7756114.804510.054710.8002
BIF2,867.09363,112.17753,631.02952,097.131718.26701197.2865
GHS14.532615.774918.404910.62990.09260.00511

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GHS to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào Mai 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Mai 28, 2024. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Cedi Ghana đến Franc Burundi = 196,12.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.