Saturday 25 May 2024
10000 GHS đến CNY - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Yuan Trung Quốc
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Yuan Trung Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yuan Trung Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yuan Trung Quốc hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Yuan Trung Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Yuan Trung Quốc?
10000 Cedi Ghana =
4.981,18 Yuan Trung Quốc
1 GHS = 0,498 CNY
1 CNY = 2,01 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Yuan Trung Quốc = 0,498
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Yuan Trung Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Yuan Trung Quốc với số lượng 10000 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Cedi Ghana (GHS) và Yuan Trung Quốc (CNY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 GHS (Cedi Ghana) sang CNY (Yuan Trung Quốc) ✅ GHS to CNY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Yuan Trung Quốc (CNY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Cedi Ghana ( GHS ) trong Yuan Trung Quốc ( CNY )
So sánh giá của 10000 Cedi Ghana ở Yuan Trung Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 GHS đến CNY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 10000 GHS = 4,981.18109781 CNY | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 10000 GHS = 5,000.30251830 CNY | +0.00191214 CNY | +0.38387322 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10000 GHS = 4,976.86751977 CNY | -0.00234350 CNY | -0.46867161 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10000 GHS = 4,992.40405723 CNY | +0.00155365 CNY | +0.31217503 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10000 GHS = 5,024.46411578 CNY | +0.00320601 CNY | +0.64217676 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10000 GHS = 5,078.12440491 CNY | +0.00536603 CNY | +1.06798034 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10000 GHS = 5,078.12440491 CNY | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | GHS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7311 | 0.0064 | 0.1381 | 0.0688 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6736 | 0.0059 | 0.1272 | 0.0634 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5773 | 0.0050 | 0.1090 | 0.0543 |
CAD | 1.3678 | 1.4847 | 1.7322 | 1 | 0.0087 | 0.1889 | 0.0941 |
JPY | 156.9450 | 170.3610 | 198.7630 | 114.7469 | 1 | 21.6714 | 10.7995 |
CNY | 7.2420 | 7.8611 | 9.1717 | 5.2949 | 0.0461 | 1 | 0.4983 |
GHS | 14.5326 | 15.7749 | 18.4049 | 10.6252 | 0.0926 | 2.0067 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to CNY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Yuan Trung Quốc = 0,498.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.