Monday 03 June 2024

116 GHS đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to euro

Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Cedi Ghana to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

116 Cedi Ghana =

7,25 euro

1 GHS = 0,0625 EUR

1 EUR = 16,00 GHS

Cedi Ghana đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:55:14 GMT+2 3 tháng 6, 2024

Cedi Ghana dĩ nhiên đến euro = 0,0625

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GHS trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 116 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 116 Cedi Ghana (GHS) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 116 GHS (Cedi Ghana) sang EUR (euro) ✅ GHS to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 116 Cedi Ghana ( GHS ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 116 Cedi Ghana ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 116 GHS đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Juni 3, 2024 Thứ hai 116 GHS = 7.25275423 EUR - -
Juni 2, 2024 chủ nhật 116 GHS = 7.24928459 EUR -0.00002991 EUR -0.04783903 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 116 GHS = 7.21758403 EUR -0.00027328 EUR -0.43729226 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 116 GHS = 7.25851515 EUR +0.00035285 EUR +0.56710278 %
Mai 30, 2024 thứ năm 116 GHS = 7.28080326 EUR +0.00019214 EUR +0.30706160 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 116 GHS = 7.28505249 EUR +0.00003663 EUR +0.05836206 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 116 GHS = 7.30126446 EUR +0.00013976 EUR +0.22253751 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGHS
USD11.08501.27050.73380.00640.0678
EUR0.921711.17100.67630.00590.0625
GBP0.78710.854010.57750.00500.0534
CAD1.36291.47871.731510.00870.0925
JPY157.0730170.4203199.5581115.2533110.6561
GHS14.740215.992818.727110.81570.09381

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GHS to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Cedi Ghana đến euro = 0,0625.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.