Wednesday 01 May 2024

65.00 GHS đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to euro

Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Cedi Ghana to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

65.00 Cedi Ghana =

4,46 euro

1 GHS = 0,0686 EUR

1 EUR = 14,58 GHS

Cedi Ghana đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:15:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Cedi Ghana dĩ nhiên đến euro = 0,0686

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GHS trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 65.00 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 65.00 Cedi Ghana (GHS) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 65.00 GHS (Cedi Ghana) sang EUR (euro) ✅ GHS to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 65.00 Cedi Ghana ( GHS ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 65.00 Cedi Ghana ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 65.00 GHS đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 65.00 GHS = 4.458675 EUR - -
April 30, 2024 Thứ ba 65.00 GHS = 4.44535 EUR -0.00020 EUR -0.29886 %
April 29, 2024 Thứ hai 65.00 GHS = 4.469920 EUR +0.000378 EUR +0.552712 %
April 28, 2024 chủ nhật 65.00 GHS = 4.472715 EUR +0.000043 EUR +0.062529 %
April 27, 2024 Thứ bảy 65.00 GHS = 4.472715 EUR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 65.00 GHS = 4.474860 EUR +0.000033 EUR +0.047957 %
April 25, 2024 thứ năm 65.00 GHS = 4.493840 EUR +0.000292 EUR +0.424147 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGHS
USD11.07231.24740.73220.00630.0728
EUR0.932611.16320.68290.00590.0679
GBP0.80170.859710.58700.00510.0583
CAD1.36571.46441.703510.00860.0994
JPY157.9230169.3435196.9863115.6365111.4923
GHS13.741614.735317.140710.06200.08701

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GHS to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Cedi Ghana đến euro = 0,0686.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.