Tuesday 07 May 2024
13 GHS đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
13 Cedi Ghana =
6,66 Kuna Croatia
1 GHS = 0,512 HRK
1 HRK = 1,95 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 0,512
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 13 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 13 Cedi Ghana (GHS) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 13 GHS (Cedi Ghana) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ GHS to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 13 Cedi Ghana ( GHS ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 13 Cedi Ghana ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 13 GHS đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 13 GHS = 6.660095 HRK | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 13 GHS = 6.720506 HRK | +0.004647 HRK | +0.907059 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 13 GHS = 6.727383 HRK | +0.000529 HRK | +0.102329 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 13 GHS = 6.679205 HRK | -0.003706 HRK | -0.716148 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 13 GHS = 6.693791 HRK | +0.001122 HRK | +0.218379 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 13 GHS = 6.719804 HRK | +0.002001 HRK | +0.388614 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 13 GHS = 6.733116 HRK | +0.001024 HRK | +0.198101 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | HRK | |
USD | 1 | 1.0768 | 1.2557 | 0.7317 | 0.0065 | 0.0725 | 0.1412 |
EUR | 0.9287 | 1 | 1.1661 | 0.6795 | 0.0060 | 0.0673 | 0.1312 |
GBP | 0.7964 | 0.8575 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.0577 | 0.1125 |
CAD | 1.3667 | 1.4717 | 1.7161 | 1 | 0.0088 | 0.0991 | 0.1930 |
JPY | 154.5535 | 166.4282 | 194.0774 | 113.0893 | 1 | 11.2024 | 21.8291 |
GHS | 13.7965 | 14.8565 | 17.3247 | 10.0951 | 0.0893 | 1 | 1.9486 |
HRK | 7.0802 | 7.6241 | 8.8908 | 5.1807 | 0.0458 | 0.5132 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Kuna Croatia = 0,512.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.