Wednesday 05 June 2024

10.001 GHS đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Som Kyrgystani

Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Cedi Ghana to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?

Amount
From
To

10.001 Cedi Ghana =

58,86 Som Kyrgystani

1 GHS = 5,89 KGS

1 KGS = 0,170 GHS

Cedi Ghana đến Som Kyrgystani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:00:18 GMT+2 5 tháng 6, 2024

Cedi Ghana dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 5,89

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GHS trong Som Kyrgystani

Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 10.001 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10.001 Cedi Ghana (GHS) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10.001 GHS (Cedi Ghana) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ GHS to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10.001 Cedi Ghana ( GHS ) trong Som Kyrgystani ( KGS )

So sánh giá của 10.001 Cedi Ghana ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10.001 GHS đến KGS Thay đổi Thay đổi %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 10.001 GHS = 58.859695 KGS - -
Juni 4, 2024 Thứ ba 10.001 GHS = 59.575737 KGS +0.071597 KGS +1.216523 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 10.001 GHS = 59.504140 KGS -0.007159 KGS -0.120178 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 10.001 GHS = 59.510040 KGS +0.000590 KGS +0.009916 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 10.001 GHS = 59.249814 KGS -0.026020 KGS -0.437281 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 10.001 GHS = 59.54475 KGS +0.02949 KGS +0.49779 %
Mai 30, 2024 thứ năm 10.001 GHS = 59.595469 KGS +0.005071 KGS +0.085171 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGHSKGS
USD11.08781.27710.73110.00640.06720.0114
EUR0.919311.17400.67200.00590.06180.0105
GBP0.78300.851810.57240.00500.05260.0089
CAD1.36791.48801.746910.00880.09200.0156
JPY155.4899169.1459198.5746113.6738110.45271.7760
GHS14.875616.182018.997410.87510.095710.1699
KGS87.548395.2373111.807164.00380.56305.88541

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GHS to KGS máy tính tỷ giá hối đoái

Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Biểu tượng cho KGS là лв. Tỷ giá cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào Juni 05, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Juni 05, 2024. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Cedi Ghana đến Som Kyrgystani = 5,89.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.