Wednesday 15 May 2024
1000000 GHS đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
1000000 Cedi Ghana =
288.267.512,25 Riel Campuchia
1 GHS = 288,27 KHR
1 KHR = 0,00347 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 288,27
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1000000 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000000 Cedi Ghana (GHS) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000000 GHS (Cedi Ghana) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ GHS to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000000 Cedi Ghana ( GHS ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 1000000 Cedi Ghana ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000000 GHS đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000000 GHS = 288,275,162.000000 KHR | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000000 GHS = 290,129,243.000000 KHR | +1.854081 KHR | +0.643164 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000000 GHS = 291,059,084.000000 KHR | +0.929841 KHR | +0.320492 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000000 GHS = 291,053,678.000000 KHR | -0.005406 KHR | -0.001857 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000000 GHS = 291,052,328.000000 KHR | -0.001350 KHR | -0.000464 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000000 GHS = 293,116,748.000000 KHR | +2.064420 KHR | +0.709295 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000000 GHS = 293,223,843.000000 KHR | +0.107095 KHR | +0.036537 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | KHR | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2656 | 0.7337 | 0.0065 | 0.0702 | 0.0002 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1653 | 0.6756 | 0.0059 | 0.0646 | 0.0002 |
GBP | 0.7902 | 0.8581 | 1 | 0.5797 | 0.0051 | 0.0554 | 0.0002 |
CAD | 1.3630 | 1.4803 | 1.7250 | 1 | 0.0088 | 0.0956 | 0.0003 |
JPY | 155.0265 | 168.3608 | 196.1988 | 113.7371 | 1 | 10.8788 | 0.0380 |
GHS | 14.2503 | 15.4760 | 18.0349 | 10.4549 | 0.0919 | 1 | 0.0035 |
KHR | 4,078.9998 | 4,429.8482 | 5,162.3107 | 2,992.6082 | 26.3116 | 286.2399 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Riel Campuchia = 288,27.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.