Friday 07 June 2024
20.000 GHS đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
20.000 Cedi Ghana =
5.512,68 Riel Campuchia
1 GHS = 275,63 KHR
1 KHR = 0,00363 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 275,63
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 20.000 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 20.000 Cedi Ghana (GHS) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 20.000 GHS (Cedi Ghana) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ GHS to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 20.000 Cedi Ghana ( GHS ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 20.000 Cedi Ghana ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 20.000 GHS đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 20.000 GHS = 5,512.62120 KHR | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 20.000 GHS = 5,510.632340 KHR | -0.099443 KHR | -0.036078 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 20.000 GHS = 5,509.233520 KHR | -0.069941 KHR | -0.025384 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 20.000 GHS = 5,529.690020 KHR | +1.022825 KHR | +0.371313 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 20.000 GHS = 5,550.260460 KHR | +1.028522 KHR | +0.372000 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 20.000 GHS = 5,550.209340 KHR | -0.002556 KHR | -0.000921 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 20.000 GHS = 5,532.342900 KHR | -0.893322 KHR | -0.321906 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | KHR | |
USD | 1 | 1.0892 | 1.2796 | 0.7316 | 0.0064 | 0.0672 | 0.0002 |
EUR | 0.9181 | 1 | 1.1748 | 0.6717 | 0.0059 | 0.0617 | 0.0002 |
GBP | 0.7815 | 0.8512 | 1 | 0.5718 | 0.0050 | 0.0525 | 0.0002 |
CAD | 1.3668 | 1.4887 | 1.7490 | 1 | 0.0088 | 0.0919 | 0.0003 |
JPY | 155.4870 | 169.3557 | 198.9635 | 113.7578 | 1 | 10.4487 | 0.0379 |
GHS | 14.8809 | 16.2082 | 19.0419 | 10.8872 | 0.0957 | 1 | 0.0036 |
KHR | 4,101.6459 | 4,467.4934 | 5,248.5280 | 3,000.8567 | 26.3794 | 275.6311 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Riel Campuchia = 275,63.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.