Saturday 01 June 2024
000000053 GHS đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
000000053 Cedi Ghana =
1.084,62 Rupi Sri Lanka
1 GHS = 20,46 LKR
1 LKR = 0,0489 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 20,46
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 000000053 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000053 Cedi Ghana (GHS) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000053 GHS (Cedi Ghana) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ GHS to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000053 Cedi Ghana ( GHS ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 000000053 Cedi Ghana ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000053 GHS đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 000000053 GHS = 1,084.613306 LKR | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 000000053 GHS = 1,090.819394 LKR | +0.117096 LKR | +0.572194 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 000000053 GHS = 1,093.201426 LKR | +0.044944 LKR | +0.218371 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 000000053 GHS = 1,088.647772 LKR | -0.085918 LKR | -0.416543 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 000000053 GHS = 1,091.251185 LKR | +0.049121 LKR | +0.239142 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 000000053 GHS = 1,091.215993 LKR | -0.000664 LKR | -0.003225 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 000000053 GHS = 1,091.215993 LKR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | LKR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0688 | 0.0033 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0634 | 0.0031 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0543 | 0.0026 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0941 | 0.0046 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 10.8002 | 0.5246 |
GHS | 14.5326 | 15.7749 | 18.4049 | 10.6299 | 0.0926 | 1 | 0.0486 |
LKR | 299.2122 | 324.7894 | 378.9372 | 218.8584 | 1.9064 | 20.5890 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Rupi Sri Lanka = 20,46.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.