Sunday 05 May 2024
380 GHS đến MOP - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Macaca Pataca
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Macaca Pataca của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Macaca Pataca loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macaca Pataca hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Macaca Pataca máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Macaca Pataca?
380 Cedi Ghana =
222,93 Macaca Pataca
1 GHS = 0,587 MOP
1 MOP = 1,70 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Macaca Pataca = 0,587
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Macaca Pataca
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Macaca Pataca với số lượng 380 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 380 Cedi Ghana (GHS) và Macaca Pataca (MOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 380 GHS (Cedi Ghana) sang MOP (Macaca Pataca) ✅ GHS to MOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Macaca Pataca (MOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 380 Cedi Ghana ( GHS ) trong Macaca Pataca ( MOP )
So sánh giá của 380 Cedi Ghana ở Macaca Pataca trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 380 GHS đến MOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 380 GHS = 222.931560 MOP | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 380 GHS = 221.872880 MOP | -0.002786 MOP | -0.474890 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 380 GHS = 222.601720 MOP | +0.001918 MOP | +0.328494 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 380 GHS = 223.547160 MOP | +0.002488 MOP | +0.424723 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 380 GHS = 224.038120 MOP | +0.001292 MOP | +0.219623 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 380 GHS = 224.385440 MOP | +0.000914 MOP | +0.155027 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 380 GHS = 226.22160 MOP | +0.00483 MOP | +0.81831 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | MOP | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0731 | 0.1246 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0679 | 0.1157 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0582 | 0.0993 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0999 | 0.1703 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 11.1868 | 19.0686 |
GHS | 13.6817 | 14.7377 | 17.1678 | 10.0097 | 0.0894 | 1 | 1.7046 |
MOP | 8.0265 | 8.6460 | 10.0717 | 5.8723 | 0.0524 | 0.5867 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Macaca Pataca (MOP)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to MOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Macaca Pataca = 0,587.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.