Wednesday 22 May 2024
21100 GHS đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
21100 Cedi Ghana =
195.265,51 Rupee Nepal
1 GHS = 9,25 NPR
1 NPR = 0,108 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 9,25
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 21100 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 21100 Cedi Ghana (GHS) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 21100 GHS (Cedi Ghana) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ GHS to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 21100 Cedi Ghana ( GHS ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 21100 Cedi Ghana ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 21100 GHS đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 21100 GHS = 195,265.983200 NPR | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 21100 GHS = 196,727.727900 NPR | +0.069277 NPR | +0.748592 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 21100 GHS = 196,715.067900 NPR | -0.000600 NPR | -0.006435 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 21100 GHS = 196,644.994800 NPR | -0.003321 NPR | -0.035622 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 21100 GHS = 197,390.858700 NPR | +0.035349 NPR | +0.379295 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 21100 GHS = 197,342.307600 NPR | -0.002301 NPR | -0.024596 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 21100 GHS = 199,246.772500 NPR | +0.090259 NPR | +0.965057 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | NPR | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2711 | 0.7328 | 0.0064 | 0.0690 | 0.0075 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1708 | 0.6750 | 0.0059 | 0.0635 | 0.0069 |
GBP | 0.7868 | 0.8541 | 1 | 0.5765 | 0.0050 | 0.0543 | 0.0059 |
CAD | 1.3646 | 1.4814 | 1.7345 | 1 | 0.0087 | 0.0941 | 0.0102 |
JPY | 156.1597 | 169.5241 | 198.4870 | 114.4371 | 1 | 10.7716 | 1.1718 |
GHS | 14.4973 | 15.7380 | 18.4268 | 10.6239 | 0.0928 | 1 | 0.1088 |
NPR | 133.2683 | 144.6736 | 169.3909 | 97.6618 | 0.8534 | 9.1926 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Rupee Nepal = 9,25.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.