Friday 17 May 2024
0.00000040 GHS đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Oman Rial?
0.00000040 Cedi Ghana =
0,0000000108 Oman Rial
1 GHS = 0,0269 OMR
1 OMR = 37,15 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,0269
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 0.00000040 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000040 Cedi Ghana (GHS) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000040 GHS (Cedi Ghana) sang OMR (Oman Rial) ✅ GHS to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000040 Cedi Ghana ( GHS ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 0.00000040 Cedi Ghana ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000040 GHS đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.00000040 GHS = 0.00000 OMR | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.00000040 GHS = 0.000000 OMR | +0.000252 OMR | +0.935759 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.00000040 GHS = 0.000000 OMR | +0.000072 OMR | +0.264881 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.00000040 GHS = 0.00000 OMR | +0.00016 OMR | +0.57239 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0.00000040 GHS = 0.000000 OMR | +0.000053 OMR | +0.193360 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 0.00000040 GHS = 0.000000 OMR | +0.000005 OMR | +0.018206 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 0.00000040 GHS = 0.00000 OMR | +0.00002 OMR | +0.08009 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | OMR | |
USD | 1 | 1.0845 | 1.2656 | 0.7339 | 0.0064 | 0.0700 | 2.5983 |
EUR | 0.9221 | 1 | 1.1670 | 0.6768 | 0.0059 | 0.0645 | 2.3959 |
GBP | 0.7901 | 0.8569 | 1 | 0.5799 | 0.0051 | 0.0553 | 2.0530 |
CAD | 1.3626 | 1.4776 | 1.7244 | 1 | 0.0087 | 0.0953 | 3.5403 |
JPY | 155.8400 | 169.0019 | 197.2309 | 114.3738 | 1 | 10.9036 | 404.9180 |
GHS | 14.2926 | 15.4997 | 18.0886 | 10.4896 | 0.0917 | 1 | 37.1362 |
OMR | 0.3849 | 0.4174 | 0.4871 | 0.2825 | 0.0025 | 0.0269 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Oman Rial = 0,0269.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.