Thursday 09 May 2024
0.80 GHS đến ZAR - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi?
0.80 Cedi Ghana =
1,07 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
1 GHS = 1,33 ZAR
1 ZAR = 0,751 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 1,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi với số lượng 0.80 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.80 Cedi Ghana (GHS) và Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.80 GHS (Cedi Ghana) sang ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) ✅ GHS to ZAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.80 Cedi Ghana ( GHS ) trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR )
So sánh giá của 0.80 Cedi Ghana ở Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.80 GHS đến ZAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 0.80 GHS = 1.069946 ZAR | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 0.80 GHS = 1.069254 ZAR | -0.000864 ZAR | -0.064601 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 0.80 GHS = 1.069742 ZAR | +0.000609 ZAR | +0.045564 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 0.80 GHS = 1.082266 ZAR | +0.015655 ZAR | +1.170750 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 0.80 GHS = 1.082266 ZAR | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 0.80 GHS = 1.074514 ZAR | -0.009689 ZAR | -0.716201 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 0.80 GHS = 1.080246 ZAR | +0.007164 ZAR | +0.533376 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | ZAR | |
USD | 1 | 1.0730 | 1.2487 | 0.7287 | 0.0064 | 0.0720 | 0.0539 |
EUR | 0.9319 | 1 | 1.1637 | 0.6791 | 0.0060 | 0.0671 | 0.0502 |
GBP | 0.8008 | 0.8593 | 1 | 0.5835 | 0.0051 | 0.0577 | 0.0432 |
CAD | 1.3724 | 1.4726 | 1.7137 | 1 | 0.0088 | 0.0988 | 0.0739 |
JPY | 155.9140 | 167.3024 | 194.6880 | 113.6097 | 1 | 11.2271 | 8.4010 |
GHS | 13.8872 | 14.9016 | 17.3409 | 10.1192 | 0.0891 | 1 | 0.7483 |
ZAR | 18.5590 | 19.9146 | 23.1744 | 13.5234 | 0.1190 | 1.3364 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to ZAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 1,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.