Tuesday 21 May 2024
1000 GIP đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Gibraltar to Hòn đảo Lào
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Gibraltar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Đồng bảng Gibraltar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Gibraltar to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Gibraltar là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?
1000 Đồng bảng Gibraltar =
26.833.990,14 Hòn đảo Lào
1 GIP = 26.833,99 LAK
1 LAK = 0,0000373 GIP
Đồng bảng Gibraltar dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 26.833,99
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GIP trong Hòn đảo Lào
Bạn đã chọn loại tiền tệ GIP và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 1000 GIP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng bảng Gibraltar (GIP) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 GIP (Đồng bảng Gibraltar) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ GIP to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar (GIP) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng bảng Gibraltar ( GIP ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )
So sánh giá của 1000 Đồng bảng Gibraltar ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 GIP đến LAK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1000 GIP = 26,833,989.83136700 LAK | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1000 GIP = 26,723,069.44596200 LAK | -110.92038540 LAK | -0.41335778 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000 GIP = 26,670,827.31572800 LAK | -52.24213023 LAK | -0.19549450 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 GIP = 26,824,553.84463200 LAK | +153.72652890 LAK | +0.57638455 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 GIP = 26,808,050.17866500 LAK | -16.50366597 LAK | -0.06152448 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 GIP = 26,657,937.79151600 LAK | -150.11238715 LAK | -0.55995265 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 GIP = 26,785,910.39684400 LAK | +127.97260533 LAK | +0.48005441 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | LAK | |
USD | 1 | 1.0854 | 1.2708 | 0.7337 | 0.0064 | 1.2561 | 0.0000 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1708 | 0.6760 | 0.0059 | 1.1573 | 0.0000 |
GBP | 0.7869 | 0.8541 | 1 | 0.5773 | 0.0050 | 0.9885 | 0.0000 |
CAD | 1.3630 | 1.4794 | 1.7321 | 1 | 0.0087 | 1.7121 | 0.0001 |
JPY | 156.0830 | 169.4124 | 198.3493 | 114.5152 | 1 | 196.0598 | 0.0073 |
GIP | 0.7961 | 0.8641 | 1.0117 | 0.5841 | 0.0051 | 1 | 0.0000 |
LAK | 21,370.0002 | 23,194.9813 | 27,156.8543 | 15,678.7652 | 136.9143 | 26,843.3954 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GIP to LAK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Gibraltar đến Hòn đảo Lào = 26.833,99.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.