Thursday 02 May 2024
10 GIP đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Gibraltar to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Gibraltar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Đồng bảng Gibraltar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Gibraltar to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Gibraltar là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
10 Đồng bảng Gibraltar =
456,69 Nicaraguan Córdoba
1 GIP = 45,67 NIO
1 NIO = 0,0219 GIP
Đồng bảng Gibraltar dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 45,67
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GIP trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ GIP và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 10 GIP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng bảng Gibraltar (GIP) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 GIP (Đồng bảng Gibraltar) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ GIP to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar (GIP) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng bảng Gibraltar ( GIP ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 10 Đồng bảng Gibraltar ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 GIP đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 GIP = 456.70442090 NIO | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 GIP = 461.40358972 NIO | +0.46991688 NIO | +1.02893001 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 GIP = 457.79161326 NIO | -0.36119765 NIO | -0.78282366 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 GIP = 459.55882353 NIO | +0.17672103 NIO | +0.38602941 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 GIP = 459.55882353 NIO | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 GIP = 459.55882353 NIO | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 GIP = 457.79161326 NIO | -0.17672103 NIO | -0.38454496 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | NIO | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 1.2457 | 0.0273 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 1.1626 | 0.0255 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.9941 | 0.0218 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 1.7118 | 0.0375 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 194.2630 | 4.2537 |
GIP | 0.8028 | 0.8601 | 1.0059 | 0.5842 | 0.0051 | 1 | 0.0219 |
NIO | 36.6617 | 39.2819 | 45.9385 | 26.6795 | 0.2351 | 45.6695 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GIP to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Gibraltar đến Nicaraguan Córdoba = 45,67.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.