Thursday 30 May 2024
50 GIP đến NZD - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Gibraltar to Đô la New Zealand
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar to Đô la New Zealand của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Gibraltar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la New Zealand loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la New Zealand hoặc Đồng bảng Gibraltar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Gibraltar to Đô la New Zealand máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Gibraltar là bao nhiêu đến Đô la New Zealand?
50 Đồng bảng Gibraltar =
102,59 Đô la New Zealand
1 GIP = 2,05 NZD
1 NZD = 0,487 GIP
Đồng bảng Gibraltar dĩ nhiên đến Đô la New Zealand = 2,05
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GIP trong Đô la New Zealand
Bạn đã chọn loại tiền tệ GIP và loại tiền mục tiêu Đô la New Zealand với số lượng 50 GIP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Đồng bảng Gibraltar (GIP) và Đô la New Zealand (NZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 GIP (Đồng bảng Gibraltar) sang NZD (Đô la New Zealand) ✅ GIP to NZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar (GIP) sang Đô la New Zealand (NZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Đồng bảng Gibraltar ( GIP ) trong Đô la New Zealand ( NZD )
So sánh giá của 50 Đồng bảng Gibraltar ở Đô la New Zealand trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 GIP đến NZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 50 GIP = 103.017950 NZD | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 50 GIP = 102.357850 NZD | -0.013202 NZD | -0.640762 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 50 GIP = 102.000200 NZD | -0.007153 NZD | -0.349411 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 50 GIP = 102.464350 NZD | +0.009283 NZD | +0.455048 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 50 GIP = 102.59950 NZD | +0.00270 NZD | +0.13190 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 50 GIP = 102.574350 NZD | -0.000503 NZD | -0.024513 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 50 GIP = 103.044950 NZD | +0.009412 NZD | +0.458789 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | NZD | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 1.2561 | 0.6121 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 1.1572 | 0.5639 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.9918 | 0.4834 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 1.7173 | 0.8369 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 197.1552 | 96.0800 |
GIP | 0.7961 | 0.8642 | 1.0082 | 0.5823 | 0.0051 | 1 | 0.4873 |
NZD | 1.6336 | 1.7732 | 2.0689 | 1.1949 | 0.0104 | 2.0520 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GIP to NZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Gibraltar đến Đô la New Zealand = 2,05.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.