Wednesday 05 June 2024
5 GIP đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Gibraltar to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Gibraltar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Đồng bảng Gibraltar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Gibraltar to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Gibraltar là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
5 Đồng bảng Gibraltar =
24,87 Ba Lan Zloty
1 GIP = 4,97 PLN
1 PLN = 0,201 GIP
Đồng bảng Gibraltar dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 4,97
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GIP trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ GIP và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 5 GIP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Đồng bảng Gibraltar (GIP) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 GIP (Đồng bảng Gibraltar) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ GIP to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar (GIP) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Đồng bảng Gibraltar ( GIP ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 5 Đồng bảng Gibraltar ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 GIP đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 5 GIP = 24.869280 PLN | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 5 GIP = 24.708890 PLN | -0.032078 PLN | -0.644932 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 5 GIP = 24.807315 PLN | +0.019685 PLN | +0.398338 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 5 GIP = 24.739565 PLN | -0.013550 PLN | -0.273105 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 5 GIP = 24.739565 PLN | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 5 GIP = 24.825335 PLN | +0.017154 PLN | +0.346692 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 5 GIP = 24.969035 PLN | +0.028740 PLN | +0.578844 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | PLN | |
USD | 1 | 1.0874 | 1.2776 | 0.7313 | 0.0064 | 1.2561 | 0.2523 |
EUR | 0.9196 | 1 | 1.1750 | 0.6726 | 0.0059 | 1.1552 | 0.2320 |
GBP | 0.7827 | 0.8511 | 1 | 0.5724 | 0.0050 | 0.9832 | 0.1975 |
CAD | 1.3673 | 1.4868 | 1.7470 | 1 | 0.0088 | 1.7176 | 0.3450 |
JPY | 156.0430 | 169.6782 | 199.3676 | 114.1212 | 1 | 196.0096 | 39.3725 |
GIP | 0.7961 | 0.8657 | 1.0171 | 0.5822 | 0.0051 | 1 | 0.2009 |
PLN | 3.9632 | 4.3096 | 5.0636 | 2.8985 | 0.0254 | 4.9783 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GIP to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Gibraltar đến Ba Lan Zloty = 4,97.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.