Tuesday 07 May 2024
GIP đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Gibraltar to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Gibraltar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Đồng bảng Gibraltar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Gibraltar to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Gibraltar là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
1 Đồng bảng Gibraltar =
2,95 Tongan Pa'anga
1 GIP = 2,95 TOP
1 TOP = 0,339 GIP
Đồng bảng Gibraltar dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 2,95
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GIP trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ GIP và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 1 GIP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar (GIP) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi GIP (Đồng bảng Gibraltar) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ GIP to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar (GIP) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng bảng Gibraltar ( GIP ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 1 Đồng bảng Gibraltar ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GIP đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 GIP = 2.95349428 TOP | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 GIP = 2.96407833 TOP | +0.01058406 TOP | +0.35835707 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 GIP = 2.96407833 TOP | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 GIP = 2.96407833 TOP | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 GIP = 2.97149445 TOP | +0.00741612 TOP | +0.25019983 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 GIP = 2.97503942 TOP | +0.00354497 TOP | +0.11929908 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 GIP = 2.96619722 TOP | -0.00884220 TOP | -0.29721296 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | TOP | |
USD | 1 | 1.0760 | 1.2537 | 0.7315 | 0.0065 | 1.2457 | 0.4218 |
EUR | 0.9294 | 1 | 1.1651 | 0.6798 | 0.0060 | 1.1577 | 0.3920 |
GBP | 0.7977 | 0.8583 | 1 | 0.5835 | 0.0052 | 0.9936 | 0.3364 |
CAD | 1.3671 | 1.4710 | 1.7139 | 1 | 0.0088 | 1.7030 | 0.5766 |
JPY | 154.5640 | 166.3088 | 193.7743 | 113.0577 | 1 | 192.5403 | 65.1908 |
GIP | 0.8028 | 0.8638 | 1.0064 | 0.5872 | 0.0052 | 1 | 0.3386 |
TOP | 2.3710 | 2.5511 | 2.9724 | 1.7343 | 0.0153 | 2.9535 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GIP to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Gibraltar đến Tongan Pa'anga = 2,95.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.