Friday 07 June 2024
10 GIP đến WST - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Gibraltar to Tala Samoa
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar to Tala Samoa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Gibraltar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tala Samoa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tala Samoa hoặc Đồng bảng Gibraltar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Gibraltar to Tala Samoa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Gibraltar là bao nhiêu đến Tala Samoa?
10 Đồng bảng Gibraltar =
35,21 Tala Samoa
1 GIP = 3,52 WST
1 WST = 0,284 GIP
Đồng bảng Gibraltar dĩ nhiên đến Tala Samoa = 3,52
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GIP trong Tala Samoa
Bạn đã chọn loại tiền tệ GIP và loại tiền mục tiêu Tala Samoa với số lượng 10 GIP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng bảng Gibraltar (GIP) và Tala Samoa (WST) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 GIP (Đồng bảng Gibraltar) sang WST (Tala Samoa) ✅ GIP to WST Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar (GIP) sang Tala Samoa (WST) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng bảng Gibraltar ( GIP ) trong Tala Samoa ( WST )
So sánh giá của 10 Đồng bảng Gibraltar ở Tala Samoa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 GIP đến WST | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10 GIP = 35.210360 WST | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10 GIP = 35.210360 WST | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10 GIP = 35.210360 WST | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10 GIP = 35.210360 WST | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10 GIP = 35.210360 WST | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10 GIP = 35.210360 WST | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10 GIP = 35.210360 WST | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | WST | |
USD | 1 | 1.0895 | 1.2789 | 0.7316 | 0.0064 | 1.2561 | 0.3567 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1739 | 0.6715 | 0.0059 | 1.1530 | 0.3275 |
GBP | 0.7819 | 0.8519 | 1 | 0.5720 | 0.0050 | 0.9822 | 0.2790 |
CAD | 1.3670 | 1.4892 | 1.7482 | 1 | 0.0088 | 1.7171 | 0.4877 |
JPY | 155.7520 | 169.6867 | 199.1882 | 113.9413 | 1 | 195.6440 | 55.5643 |
GIP | 0.7961 | 0.8673 | 1.0181 | 0.5824 | 0.0051 | 1 | 0.2840 |
WST | 2.8031 | 3.0539 | 3.5848 | 2.0506 | 0.0180 | 3.5210 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GIP to WST máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Gibraltar đến Tala Samoa = 3,52.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.