Sunday 12 May 2024
1 GIP đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Gibraltar to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Gibraltar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Đồng bảng Gibraltar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Gibraltar to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Gibraltar là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
1 Đồng bảng Gibraltar =
0,000527 Vàng (troy ounce)
1 GIP = 0,000527 XAU
1 XAU = 1.895,80 GIP
Đồng bảng Gibraltar dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000527
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GIP trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ GIP và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 1 GIP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng bảng Gibraltar (GIP) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 GIP (Đồng bảng Gibraltar) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ GIP to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar (GIP) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng bảng Gibraltar ( GIP ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 1 Đồng bảng Gibraltar ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GIP đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 GIP = 0.000527 XAU | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 GIP = 0.000527 XAU | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 GIP = 0.000529 XAU | +0.000002 XAU | +0.379507 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 GIP = 0.000538 XAU | +0.000009 XAU | +1.701323 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1 GIP = 0.000537 XAU | -0.000001 XAU | -0.185874 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 GIP = 0.000536 XAU | -0.000001 XAU | -0.186220 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 GIP = 0.000539 XAU | +0.000003 XAU | +0.559701 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | XAU | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 1.2457 | 2,364.0662 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6778 | 0.0060 | 1.1548 | 2,191.5839 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.9986 | 1,895.1182 |
CAD | 1.3678 | 1.4754 | 1.7062 | 1 | 0.0088 | 1.7038 | 3,233.4515 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8915 | 1 | 194.0488 | 368,262.5059 |
GIP | 0.8028 | 0.8659 | 1.0014 | 0.5869 | 0.0052 | 1 | 1,897.7825 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0005 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GIP to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Gibraltar đến Vàng (troy ounce) = 0,000527.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.