Wednesday 01 May 2024
GMD đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Dalasi của Gambia to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Dalasi của Gambia to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dalasi của Gambia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Dalasi của Gambia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dalasi của Gambia to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dalasi của Gambia là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
1 Dalasi của Gambia =
0,706 Đồng bảng Ai Cập
1 GMD = 0,706 EGP
1 EGP = 1,42 GMD
Dalasi của Gambia dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,706
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GMD trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ GMD và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1 GMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dalasi của Gambia (GMD) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi GMD (Dalasi của Gambia) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ GMD to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dalasi của Gambia (GMD) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dalasi của Gambia ( GMD ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 1 Dalasi của Gambia ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GMD đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 GMD = 0.708491 EGP | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 GMD = 0.70329 EGP | -0.00520 EGP | -0.73410 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 GMD = 0.704623 EGP | +0.001333 EGP | +0.189538 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 GMD = 0.704623 EGP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 GMD = 0.705197 EGP | +0.000574 EGP | +0.081462 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 GMD = 0.705146 EGP | -0.000051 EGP | -0.007232 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 GMD = 0.707415 EGP | +0.002269 EGP | +0.321777 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | GMD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0209 | 0.0147 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0195 | 0.0137 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0167 | 0.0118 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0285 | 0.0201 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 3.2558 | 2.2958 |
EGP | 47.8970 | 51.3608 | 59.8750 | 35.0645 | 0.3071 | 1 | 0.7051 |
GMD | 67.9250 | 72.8371 | 84.9115 | 49.7266 | 0.4356 | 1.4181 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dalasi của Gambia (GMD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Dalasi của Gambia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dalasi của Gambia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dalasi của Gambia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GMD to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dalasi của Gambia đến Đồng bảng Ai Cập = 0,706.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.