Thursday 23 May 2024
5 GMD đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Dalasi của Gambia to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Dalasi của Gambia to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dalasi của Gambia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Dalasi của Gambia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dalasi của Gambia to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dalasi của Gambia là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
5 Dalasi của Gambia =
301,04 Riel Campuchia
1 GMD = 60,21 KHR
1 KHR = 0,0166 GMD
Dalasi của Gambia dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 60,21
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GMD trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ GMD và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 5 GMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Dalasi của Gambia (GMD) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 GMD (Dalasi của Gambia) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ GMD to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dalasi của Gambia (GMD) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Dalasi của Gambia ( GMD ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 5 Dalasi của Gambia ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 GMD đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 5 GMD = 301.04160395 KHR | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 5 GMD = 300.91478093 KHR | -0.02536460 KHR | -0.04212807 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 5 GMD = 300.66145520 KHR | -0.05066515 KHR | -0.08418521 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 5 GMD = 299.31158336 KHR | -0.26997437 KHR | -0.44896738 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 5 GMD = 298.70362626 KHR | -0.12159142 KHR | -0.20311847 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 5 GMD = 300.28226533 KHR | +0.31572781 KHR | +0.52849679 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 5 GMD = 300.95100518 KHR | +0.13374797 KHR | +0.22270374 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GMD | KHR | |
USD | 1 | 1.0830 | 1.2729 | 0.7302 | 0.0064 | 0.0148 | 0.0002 |
EUR | 0.9233 | 1 | 1.1753 | 0.6742 | 0.0059 | 0.0136 | 0.0002 |
GBP | 0.7856 | 0.8509 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0116 | 0.0002 |
CAD | 1.3695 | 1.4832 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 0.0202 | 0.0003 |
JPY | 156.7598 | 169.7785 | 199.5365 | 114.4692 | 1 | 2.3138 | 0.0384 |
GMD | 67.7499 | 73.3764 | 86.2375 | 49.4723 | 0.4322 | 1 | 0.0166 |
KHR | 4,079.1254 | 4,417.8892 | 5,192.2372 | 2,978.6596 | 26.0215 | 60.2086 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dalasi của Gambia (GMD)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Dalasi của Gambia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dalasi của Gambia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dalasi của Gambia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GMD to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dalasi của Gambia đến Riel Campuchia = 60,21.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.