Friday 31 May 2024

1450 GMD đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Dalasi của Gambia to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Dalasi của Gambia to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dalasi của Gambia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Dalasi của Gambia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dalasi của Gambia to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dalasi của Gambia là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

1450 Dalasi của Gambia =

867,63 Ucraina Hryvnia

1 GMD = 0,598 UAH

1 UAH = 1,67 GMD

Dalasi của Gambia đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:20:11 GMT+2 31 tháng 5, 2024

Dalasi của Gambia dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,598

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GMD trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ GMD và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1450 GMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1450 Dalasi của Gambia (GMD) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1450 GMD (Dalasi của Gambia) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ GMD to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dalasi của Gambia (GMD) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1450 Dalasi của Gambia ( GMD ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 1450 Dalasi của Gambia ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1450 GMD đến UAH Thay đổi Thay đổi %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 1450 GMD = 865.866050 UAH - -
Mai 30, 2024 thứ năm 1450 GMD = 870.33350 UAH +0.00308 UAH +0.51595 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 1450 GMD = 867.130450 UAH -0.002209 UAH -0.368026 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 1450 GMD = 862.404900 UAH -0.003259 UAH -0.544964 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 1450 GMD = 858.118700 UAH -0.002956 UAH -0.497006 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 1450 GMD = 857.724300 UAH -0.000272 UAH -0.045961 %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 1450 GMD = 858.083900 UAH +0.000248 UAH +0.041925 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGMDUAH
USD11.08551.26640.73140.00640.01480.0249
EUR0.921311.16670.67380.00590.01360.0230
GBP0.78960.857110.57760.00500.01170.0197
CAD1.36721.48401.731410.00870.02020.0341
JPY156.9550170.3718198.7756114.804512.31583.9149
GMD67.775073.568685.833749.57400.431811.6905
UAH40.091243.518350.773529.32470.25540.59151

Các quốc gia thanh toán với Dalasi của Gambia (GMD)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Dalasi của Gambia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GMD to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Dalasi của Gambia là đơn vị tiền tệ trong Gambia. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho GMD là D. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Dalasi của Gambia được cập nhật lần cuối vào Mai 31, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Mai 31, 2024. GMD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dalasi của Gambia đến Ucraina Hryvnia = 0,598.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.