Monday 13 May 2024
1000 GNF đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Franca Guinea to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Franca Guinea to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franca Guinea. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Franca Guinea để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franca Guinea to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franca Guinea là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
1000 Franca Guinea =
9,72 Ngultrum Bhutan
1 GNF = 0,00972 BTN
1 BTN = 102,91 GNF
Franca Guinea dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,00972
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GNF trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ GNF và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 1000 GNF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Franca Guinea (GNF) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 GNF (Franca Guinea) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ GNF to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franca Guinea (GNF) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Franca Guinea ( GNF ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 1000 Franca Guinea ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 GNF đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 GNF = 9.718000 BTN | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 GNF = 9.718000 BTN | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 GNF = 9.723000 BTN | +0.000005 BTN | +0.051451 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 GNF = 9.719000 BTN | -0.000004 BTN | -0.041140 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 GNF = 9.717000 BTN | -0.000002 BTN | -0.020578 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 GNF = 9.667000 BTN | -0.000050 BTN | -0.514562 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 GNF = 9.711000 BTN | +0.000044 BTN | +0.455157 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | GNF | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2520 | 0.7315 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0001 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1623 | 0.6791 | 0.0060 | 0.0111 | 0.0001 |
GBP | 0.7987 | 0.8603 | 1 | 0.5842 | 0.0051 | 0.0096 | 0.0001 |
CAD | 1.3671 | 1.4726 | 1.7117 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.0002 |
JPY | 155.6970 | 167.7101 | 194.9327 | 113.8852 | 1 | 1.8663 | 0.0181 |
BTN | 83.4265 | 89.8634 | 104.4500 | 61.0227 | 0.5358 | 1 | 0.0097 |
GNF | 8,599.8941 | 9,263.4339 | 10,767.0681 | 6,290.4268 | 55.2348 | 103.0835 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franca Guinea sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GNF to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franca Guinea đến Ngultrum Bhutan = 0,00972.
Franca Guinea | Ngultrum Bhutan |
---|---|
1 | དངུལ་ཀྲམ 0.01 |
5 | དངུལ་ཀྲམ 0.05 |
10 | དངུལ་ཀྲམ 0.10 |
50 | དངུལ་ཀྲམ 0.49 |
100 | དངུལ་ཀྲམ 0.97 |
250 | དངུལ་ཀྲམ 2.43 |
500 | དངུལ་ཀྲམ 4.86 |
1000 | དངུལ་ཀྲམ 9.72 |
Ngultrum Bhutan | Franca Guinea |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | 102.91 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | 514.53 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | 1,029.06 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | 5,145.29 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | 10,290.57 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | 25,726.43 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | 51,452.87 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | 102,905.74 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.