Sunday 02 June 2024

250 GNF đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Franca Guinea to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Franca Guinea to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franca Guinea. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Franca Guinea để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franca Guinea to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franca Guinea là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

250 Franca Guinea =

1,37 Đồng bảng Ai Cập

1 GNF = 0,00549 EGP

1 EGP = 182,24 GNF

Franca Guinea đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 17:35:14 GMT+2 1 tháng 6, 2024

Franca Guinea dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,00549

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GNF trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ GNF và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 250 GNF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 250 Franca Guinea (GNF) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 250 GNF (Franca Guinea) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ GNF to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franca Guinea (GNF) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 250 Franca Guinea ( GNF ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 250 Franca Guinea ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 250 GNF đến EGP Thay đổi Thay đổi %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 250 GNF = 1.372000 EGP - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 250 GNF = 1.375500 EGP +0.000014 EGP +0.255102 %
Mai 30, 2024 thứ năm 250 GNF = 1.372000 EGP -0.000014 EGP -0.254453 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 250 GNF = 1.381000 EGP +0.000036 EGP +0.655977 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 250 GNF = 1.37250 EGP -0.00003 EGP -0.61550 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 250 GNF = 1.372000 EGP -0.000002 EGP -0.036430 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 250 GNF = 1.372000 EGP - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPGNF
USD11.08571.27370.73250.00640.02120.0001
EUR0.921111.17320.67470.00590.01950.0001
GBP0.78510.852410.57510.00500.01660.0001
CAD1.36531.48221.738910.00870.02890.0002
JPY157.2625170.7326200.3053115.189513.33410.0183
EGP47.168351.208560.078334.54920.299910.0055
GNF8,595.90159,332.172510,948.60296,296.210554.6596182.23891

Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GNF to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Franca Guinea là đơn vị tiền tệ trong Guinea. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho GNF là . Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Franca Guinea được cập nhật lần cuối vào Juni 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Juni 02, 2024. GNF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franca Guinea đến Đồng bảng Ai Cập = 0,00549.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.