Saturday 01 June 2024
10 GNF đến FKP - chuyển đổi tiền tệ Franca Guinea to Falkland Islands Pound
Bộ chuyển đổi Franca Guinea to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franca Guinea. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc Franca Guinea để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franca Guinea to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franca Guinea là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?
10 Franca Guinea =
0,000926 Falkland Islands Pound
1 GNF = 0,0000926 FKP
1 FKP = 10.796,40 GNF
Franca Guinea dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 0,0000926
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GNF trong Falkland Islands Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ GNF và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 10 GNF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Franca Guinea (GNF) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 GNF (Franca Guinea) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ GNF to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franca Guinea (GNF) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Franca Guinea ( GNF ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )
So sánh giá của 10 Franca Guinea ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 GNF đến FKP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10 GNF = 0.00092623 FKP | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10 GNF = 0.00092685 FKP | +0.00000006 FKP | +0.06653387 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10 GNF = 0.00092162 FKP | -0.00000052 FKP | -0.56469796 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10 GNF = 0.00092372 FKP | +0.00000021 FKP | +0.22768886 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10 GNF = 0.00092641 FKP | +0.00000027 FKP | +0.29159620 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10 GNF = 0.00092676 FKP | +0.00000004 FKP | +0.03790010 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10 GNF = 0.00092719 FKP | +0.00000004 FKP | +0.04608958 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | GNF | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2699 | 0.7324 | 0.0064 | 1.2561 | 0.0001 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1698 | 0.6746 | 0.0059 | 1.1570 | 0.0001 |
GBP | 0.7874 | 0.8549 | 1 | 0.5767 | 0.0050 | 0.9891 | 0.0001 |
CAD | 1.3654 | 1.4823 | 1.7339 | 1 | 0.0087 | 1.7151 | 0.0002 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 199.7154 | 115.1811 | 1 | 197.5414 | 0.0183 |
FKP | 0.7961 | 0.8643 | 1.0110 | 0.5831 | 0.0051 | 1 | 0.0001 |
GNF | 8,595.9015 | 9,332.1725 | 10,916.3592 | 6,295.7494 | 54.6596 | 10,797.5283 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franca Guinea sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GNF to FKP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franca Guinea đến Falkland Islands Pound = 0,0000926.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.