Thursday 30 May 2024

1000 GNF đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Franca Guinea to Đồng bảng Gibraltar

Bộ chuyển đổi Franca Guinea to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franca Guinea. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Franca Guinea để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franca Guinea to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franca Guinea là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?

Amount
From
To

1000 Franca Guinea =

0,0922 Đồng bảng Gibraltar

1 GNF = 0,0000922 GIP

1 GIP = 10.850,49 GNF

Franca Guinea đến Đồng bảng Gibraltar conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:00:15 GMT+2 30 tháng 5, 2024

Franca Guinea dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,0000922

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GNF trong Đồng bảng Gibraltar

Bạn đã chọn loại tiền tệ GNF và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 1000 GNF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Franca Guinea (GNF) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 GNF (Franca Guinea) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ GNF to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franca Guinea (GNF) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Franca Guinea ( GNF ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )

So sánh giá của 1000 Franca Guinea ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 GNF đến GIP Thay đổi Thay đổi %
Mai 30, 2024 thứ năm 1000 GNF = 0.09216173 GIP - -
Mai 29, 2024 Thứ Tư 1000 GNF = 0.09237158 GIP +0.00000021 GIP +0.22768886 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 1000 GNF = 0.09264093 GIP +0.00000027 GIP +0.29159620 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 1000 GNF = 0.09267604 GIP +0.00000004 GIP +0.03790010 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 1000 GNF = 0.09271875 GIP +0.00000004 GIP +0.04608958 %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 1000 GNF = 0.09267988 GIP -0.00000004 GIP -0.04192248 %
Mai 24, 2024 Thứ sáu 1000 GNF = 0.09230880 GIP -0.00000037 GIP -0.40038894 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGIPGNF
USD11.08551.26640.73140.00641.25610.0001
EUR0.921311.16670.67380.00591.15720.0001
GBP0.78960.857110.57760.00500.99180.0001
CAD1.36721.48401.731410.00871.71730.0002
JPY156.9550170.3718198.7756114.80451197.15520.0183
GIP0.79610.86421.00820.58230.005110.0001
GNF8,586.17049,320.130610,873.95206,280.342654.704610,785.30481

Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)

Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GNF to GIP máy tính tỷ giá hối đoái

Franca Guinea là đơn vị tiền tệ trong Guinea. Đồng bảng Gibraltar là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho GNF là . Biểu tượng cho GIP là £. Tỷ giá cho Franca Guinea được cập nhật lần cuối vào Mai 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Gibraltar được cập nhật lần cuối vào Mai 30, 2024. GNF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GIP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franca Guinea đến Đồng bảng Gibraltar = 0,0000922.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.