Monday 03 June 2024
5000 GNF đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Franca Guinea to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Franca Guinea to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franca Guinea. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Franca Guinea để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franca Guinea to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franca Guinea là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
5000 Franca Guinea =
51,01 Som Kyrgystani
1 GNF = 0,0102 KGS
1 KGS = 98,02 GNF
Franca Guinea dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,0102
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GNF trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ GNF và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 5000 GNF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Franca Guinea (GNF) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 GNF (Franca Guinea) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ GNF to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franca Guinea (GNF) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Franca Guinea ( GNF ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 5000 Franca Guinea ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 GNF đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 5000 GNF = 51.010000 KGS | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 5000 GNF = 51.015000 KGS | +0.000001 KGS | +0.009802 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 5000 GNF = 51.020000 KGS | +0.000001 KGS | +0.009801 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 5000 GNF = 51.055000 KGS | +0.000007 KGS | +0.068601 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 5000 GNF = 50.765000 KGS | -0.000058 KGS | -0.568015 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 5000 GNF = 50.990000 KGS | +0.000045 KGS | +0.443219 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 5000 GNF = 51.15000 KGS | +0.00003 KGS | +0.31379 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GNF | KGS | |
USD | 1 | 1.0890 | 1.2793 | 0.7319 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0114 |
EUR | 0.9183 | 1 | 1.1748 | 0.6721 | 0.0059 | 0.0001 | 0.0105 |
GBP | 0.7817 | 0.8512 | 1 | 0.5721 | 0.0050 | 0.0001 | 0.0089 |
CAD | 1.3664 | 1.4879 | 1.7480 | 1 | 0.0088 | 0.0002 | 0.0156 |
JPY | 156.0395 | 169.9216 | 199.6220 | 114.2000 | 1 | 0.0182 | 1.7794 |
GNF | 8,595.0003 | 9,359.6561 | 10,995.6188 | 6,290.3901 | 55.0822 | 1 | 98.0110 |
KGS | 87.6943 | 95.4960 | 112.1876 | 64.1805 | 0.5620 | 0.0102 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franca Guinea sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GNF to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franca Guinea đến Som Kyrgystani = 0,0102.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.