Tuesday 21 May 2024

100000 GNF đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Franca Guinea to Krone Na Uy

Bộ chuyển đổi Franca Guinea to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franca Guinea. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Franca Guinea để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franca Guinea to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franca Guinea là bao nhiêu đến Krone Na Uy?

Amount
From
To

100000 Franca Guinea =

124,02 Krone Na Uy

1 GNF = 0,00124 NOK

1 NOK = 806,33 GNF

Franca Guinea đến Krone Na Uy conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:20:14 GMT+2 21 tháng 5, 2024

Franca Guinea dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,00124

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GNF trong Krone Na Uy

Bạn đã chọn loại tiền tệ GNF và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 100000 GNF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100000 Franca Guinea (GNF) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100000 GNF (Franca Guinea) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ GNF to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franca Guinea (GNF) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100000 Franca Guinea ( GNF ) trong Krone Na Uy ( NOK )

So sánh giá của 100000 Franca Guinea ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100000 GNF đến NOK Thay đổi Thay đổi %
Mai 21, 2024 Thứ ba 100000 GNF = 124.400000 NOK - -
Mai 20, 2024 Thứ hai 100000 GNF = 124.800000 NOK +0.000004 NOK +0.321543 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 100000 GNF = 125.600000 NOK +0.000008 NOK +0.641026 %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 100000 GNF = 124.900000 NOK -0.000007 NOK -0.557325 %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 100000 GNF = 124.500000 NOK -0.000004 NOK -0.320256 %
Mai 16, 2024 thứ năm 100000 GNF = 124.00000 NOK -0.00001 NOK -0.40161 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 100000 GNF = 125.700000 NOK +0.000017 NOK +1.370968 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGNFNOK
USD11.08541.27080.73370.00640.00010.0937
EUR0.921311.17080.67600.00590.00010.0863
GBP0.78690.854110.57730.00500.00010.0737
CAD1.36301.47941.732110.00870.00020.1277
JPY156.0830169.4124198.3493114.515210.018214.6205
GNF8,595.00019,329.006310,922.46906,305.989155.06691805.1047
NOK10.675611.587313.56657.83250.06840.00121

Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GNF to NOK máy tính tỷ giá hối đoái

Franca Guinea là đơn vị tiền tệ trong Guinea. Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Biểu tượng cho GNF là . Biểu tượng cho NOK là kr. Tỷ giá cho Franca Guinea được cập nhật lần cuối vào Mai 21, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào Mai 21, 2024. GNF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franca Guinea đến Krone Na Uy = 0,00124.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.