Wednesday 12 June 2024
10000 GNF đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Franca Guinea to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Franca Guinea to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franca Guinea. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Franca Guinea để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franca Guinea to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franca Guinea là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
10000 Franca Guinea =
0,0399 Bạc (troy ounce)
1 GNF = 0,00000399 XAG
1 XAG = 250.925,12 GNF
Franca Guinea dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,00000399
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GNF trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ GNF và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 10000 GNF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Franca Guinea (GNF) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 GNF (Franca Guinea) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ GNF to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franca Guinea (GNF) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Franca Guinea ( GNF ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 10000 Franca Guinea ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 GNF đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 10000 GNF = 0.03998256 XAG | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 10000 GNF = 0.03897248 XAG | -0.00000010 XAG | -2.52630147 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 10000 GNF = 0.03958890 XAG | +0.00000006 XAG | +1.58168020 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 10000 GNF = 0.03992680 XAG | +0.00000003 XAG | +0.85352207 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 10000 GNF = 0.03729866 XAG | -0.00000026 XAG | -6.58239578 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10000 GNF = 0.03822140 XAG | +0.00000009 XAG | +2.47392266 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10000 GNF = 0.03936282 XAG | +0.00000011 XAG | +2.98633750 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GNF | XAG | |
USD | 1 | 1.0742 | 1.2740 | 0.7264 | 0.0064 | 0.0001 | 29.2843 |
EUR | 0.9309 | 1 | 1.1860 | 0.6762 | 0.0059 | 0.0001 | 27.2608 |
GBP | 0.7849 | 0.8432 | 1 | 0.5702 | 0.0050 | 0.0001 | 22.9861 |
CAD | 1.3767 | 1.4789 | 1.7539 | 1 | 0.0088 | 0.0002 | 40.3147 |
JPY | 157.1240 | 168.7870 | 200.1761 | 114.1338 | 1 | 0.0183 | 4,601.2653 |
GNF | 8,601.0002 | 9,239.4359 | 10,957.6792 | 6,247.7074 | 54.7402 | 1 | 251,874.1991 |
XAG | 0.0341 | 0.0367 | 0.0435 | 0.0248 | 0.0002 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franca Guinea sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GNF to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franca Guinea đến Bạc (troy ounce) = 0,00000399.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.