Saturday 25 May 2024
0.00009019 GNF đến YER - chuyển đổi tiền tệ Franca Guinea to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Franca Guinea to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franca Guinea. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Franca Guinea để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franca Guinea to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franca Guinea là bao nhiêu đến Rial Yemen?
0.00009019 Franca Guinea =
0,00000263 Rial Yemen
1 GNF = 0,0291 YER
1 YER = 34,31 GNF
Franca Guinea dĩ nhiên đến Rial Yemen = 0,0291
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GNF trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ GNF và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 0.00009019 GNF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00009019 Franca Guinea (GNF) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00009019 GNF (Franca Guinea) sang YER (Rial Yemen) ✅ GNF to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franca Guinea (GNF) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00009019 Franca Guinea ( GNF ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 0.00009019 Franca Guinea ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00009019 GNF đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.00009019 GNF = 0.000003 YER | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.00009019 GNF = 0.000003 YER | -0.000117 YER | -0.401441 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.00009019 GNF = 0.000003 YER | +0.000066 YER | +0.227367 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.00009019 GNF = 0.000003 YER | -0.000036 YER | -0.123737 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.00009019 GNF = 0.000003 YER | -0.000011 YER | -0.037855 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.00009019 GNF = 0.000003 YER | +0.000179 YER | +0.616243 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.00009019 GNF = 0.000003 YER | +0.000001 YER | +0.003422 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GNF | YER | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2742 | 0.7317 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0040 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1739 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0001 | 0.0037 |
GBP | 0.7848 | 0.8519 | 1 | 0.5742 | 0.0050 | 0.0001 | 0.0031 |
CAD | 1.3667 | 1.4835 | 1.7414 | 1 | 0.0087 | 0.0002 | 0.0055 |
JPY | 156.9650 | 170.3827 | 200.0049 | 114.8505 | 1 | 0.0183 | 0.6270 |
GNF | 8,589.7714 | 9,324.0395 | 10,945.0888 | 6,285.0912 | 54.7241 | 1 | 34.3110 |
YER | 250.3504 | 271.7507 | 318.9965 | 183.1801 | 1.5949 | 0.0291 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franca Guinea sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GNF to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franca Guinea đến Rial Yemen = 0,0291.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.