Saturday 11 May 2024
100000 GYD đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Dollar Guyanaese to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Dollar Guyanaese to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Guyanaese. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Dollar Guyanaese để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Guyanaese to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Guyanaese là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
100000 Dollar Guyanaese =
18.918,14 Ucraina Hryvnia
1 GYD = 0,189 UAH
1 UAH = 5,29 GYD
Dollar Guyanaese dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,189
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GYD trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ GYD và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 100000 GYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Dollar Guyanaese (GYD) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 GYD (Dollar Guyanaese) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ GYD to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Guyanaese (GYD) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Dollar Guyanaese ( GYD ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 100000 Dollar Guyanaese ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 GYD đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 100000 GYD = 18,918.100000 UAH | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 100000 GYD = 18,909.800000 UAH | -0.000083 UAH | -0.043873 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 100000 GYD = 18,824.100000 UAH | -0.000857 UAH | -0.453204 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 100000 GYD = 18,786.900000 UAH | -0.000372 UAH | -0.197619 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 100000 GYD = 18,780.800000 UAH | -0.000061 UAH | -0.032469 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 100000 GYD = 18,818.00000 UAH | +0.00037 UAH | +0.19807 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100000 GYD = 18,817.100000 UAH | -0.000009 UAH | -0.004783 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GYD | UAH | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0048 | 0.0253 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0044 | 0.0234 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.0038 | 0.0202 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.0065 | 0.0346 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 0.7446 | 3.9361 |
GYD | 209.2085 | 225.6736 | 262.0127 | 152.9469 | 1.3429 | 1 | 5.2859 |
UAH | 39.5784 | 42.6933 | 49.5679 | 28.9347 | 0.2541 | 0.1892 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Guyanaese (GYD)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Dollar Guyanaese sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Guyanaese sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Guyanaese sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GYD to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Guyanaese đến Ucraina Hryvnia = 0,189.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.