Wednesday 12 June 2024

0.01010 HKD đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Bungari Lev

Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đôla Hong Kong to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Bungari Lev?

Amount
From
To

0.01010 Đôla Hong Kong =

0,00233 Bungari Lev

1 HKD = 0,231 BGN

1 BGN = 4,33 HKD

Đôla Hong Kong đến Bungari Lev conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 17:10:13 GMT+2 12 tháng 6, 2024

Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,231

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HKD trong Bungari Lev

Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 0.01010 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.01010 Đôla Hong Kong (HKD) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.01010 HKD (Đôla Hong Kong) sang BGN (Bungari Lev) ✅ HKD to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.01010 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Bungari Lev ( BGN )

So sánh giá của 0.01010 Đôla Hong Kong ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.01010 HKD đến BGN Thay đổi Thay đổi %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 0.01010 HKD = 0.00235337 BGN - -
Juni 11, 2024 Thứ ba 0.01010 HKD = 0.00234906 BGN -0.00042747 BGN -0.18345905 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 0.01010 HKD = 0.00233749 BGN -0.00114517 BGN -0.49237746 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 0.01010 HKD = 0.00234057 BGN +0.00030517 BGN +0.13186002 %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 0.01010 HKD = 0.00234098 BGN +0.00004012 BGN +0.01731397 %
Juni 7, 2024 Thứ sáu 0.01010 HKD = 0.00232182 BGN -0.00189738 BGN -0.81861222 %
Juni 6, 2024 thứ năm 0.01010 HKD = 0.00232319 BGN +0.00013584 BGN +0.05909176 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNHKD
USD11.08421.28400.73030.00640.54980.1281
EUR0.922311.18420.67360.00590.50700.1181
GBP0.77880.844410.56880.00500.42820.0997
CAD1.36931.48461.758110.00880.75280.1754
JPY155.8860169.0170200.1580113.8477185.699319.9639
BGN1.81901.97222.33561.32850.011710.2330
HKD7.80848.466110.02605.70270.05014.29271

Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HKD to BGN máy tính tỷ giá hối đoái

Đôla Hong Kong là đơn vị tiền tệ trong . Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Biểu tượng cho HKD là HK$. Biểu tượng cho BGN là лв. Tỷ giá cho Đôla Hong Kong được cập nhật lần cuối vào Juni 12, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Juni 12, 2024. HKD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đôla Hong Kong đến Bungari Lev = 0,231.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.