Sunday 26 May 2024

2.6000 HKD đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Bungari Lev

Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đôla Hong Kong to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Bungari Lev?

Amount
From
To

2.6000 Đôla Hong Kong =

0,600 Bungari Lev

1 HKD = 0,231 BGN

1 BGN = 4,33 HKD

Đôla Hong Kong đến Bungari Lev conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:25:12 GMT+2 25 tháng 5, 2024

Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,231

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HKD trong Bungari Lev

Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 2.6000 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 2.6000 Đôla Hong Kong (HKD) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 2.6000 HKD (Đôla Hong Kong) sang BGN (Bungari Lev) ✅ HKD to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 2.6000 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Bungari Lev ( BGN )

So sánh giá của 2.6000 Đôla Hong Kong ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 2.6000 HKD đến BGN Thay đổi Thay đổi %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 2.6000 HKD = 0.60011790 BGN - -
Mai 24, 2024 Thứ sáu 2.6000 HKD = 0.60205449 BGN +0.00074484 BGN +0.32270121 %
Mai 23, 2024 thứ năm 2.6000 HKD = 0.60160634 BGN -0.00017237 BGN -0.07443721 %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 2.6000 HKD = 0.59997512 BGN -0.00062739 BGN -0.27114260 %
Mai 21, 2024 Thứ ba 2.6000 HKD = 0.60044109 BGN +0.00017922 BGN +0.07766475 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 2.6000 HKD = 0.59822773 BGN -0.00085129 BGN -0.36862332 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 2.6000 HKD = 0.59945639 BGN +0.00047256 BGN +0.20538298 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNHKD
USD11.08551.26640.73140.00640.55490.1280
EUR0.921311.16670.67380.00590.51120.1179
GBP0.78960.857110.57760.00500.43820.1011
CAD1.36721.48401.731410.00870.75870.1750
JPY156.9550170.3718198.7756114.8045187.100520.0938
BGN1.80201.95602.28211.31810.011510.2307
HKD7.81118.47889.89245.71340.04984.33471

Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HKD to BGN máy tính tỷ giá hối đoái

Đôla Hong Kong là đơn vị tiền tệ trong . Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Biểu tượng cho HKD là HK$. Biểu tượng cho BGN là лв. Tỷ giá cho Đôla Hong Kong được cập nhật lần cuối vào Mai 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Mai 26, 2024. HKD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đôla Hong Kong đến Bungari Lev = 0,231.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.