Friday 07 June 2024
000001 HKD đến FKP - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Falkland Islands Pound
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?
000001 Đôla Hong Kong =
0,102 Falkland Islands Pound
1 HKD = 0,102 FKP
1 FKP = 9,81 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 0,102
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Falkland Islands Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 000001 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000001 Đôla Hong Kong (HKD) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000001 HKD (Đôla Hong Kong) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ HKD to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000001 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )
So sánh giá của 000001 Đôla Hong Kong ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000001 HKD đến FKP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 000001 HKD = 0.10194015 FKP | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 000001 HKD = 0.10194190 FKP | +0.00000176 FKP | +0.00172282 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 000001 HKD = 0.10182482 FKP | -0.00011708 FKP | -0.11484822 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 000001 HKD = 0.10181889 FKP | -0.00000593 FKP | -0.00582404 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 000001 HKD = 0.10181070 FKP | -0.00000819 FKP | -0.00804305 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 000001 HKD = 0.10180158 FKP | -0.00000912 FKP | -0.00895854 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 000001 HKD = 0.10184012 FKP | +0.00003854 FKP | +0.03785397 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | HKD | |
USD | 1 | 1.0891 | 1.2793 | 0.7307 | 0.0064 | 1.2561 | 0.1280 |
EUR | 0.9182 | 1 | 1.1746 | 0.6709 | 0.0059 | 1.1533 | 0.1176 |
GBP | 0.7817 | 0.8514 | 1 | 0.5712 | 0.0050 | 0.9819 | 0.1001 |
CAD | 1.3686 | 1.4906 | 1.7508 | 1 | 0.0088 | 1.7191 | 0.1752 |
JPY | 155.6050 | 169.4766 | 199.0610 | 113.6994 | 1 | 195.4593 | 19.9242 |
FKP | 0.7961 | 0.8671 | 1.0184 | 0.5817 | 0.0051 | 1 | 0.1019 |
HKD | 7.8098 | 8.5061 | 9.9909 | 5.7066 | 0.0502 | 9.8101 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to FKP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Falkland Islands Pound = 0,102.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.