Tuesday 04 June 2024
030000366 HKD đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
030000366 Đôla Hong Kong =
14.157.352,72 Sheqel Mới của Israel
1 HKD = 0,472 ILS
1 ILS = 2,12 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 0,472
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 030000366 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 030000366 Đôla Hong Kong (HKD) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 030000366 HKD (Đôla Hong Kong) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ HKD to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 030000366 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 030000366 Đôla Hong Kong ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 030000366 HKD đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 030000366 HKD = 14,075,559.49666408 ILS | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 030000366 HKD = 14,267,734.57771816 ILS | +0.00640576 ILS | +1.36531042 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 030000366 HKD = 14,270,211.72454819 ILS | +0.00008257 ILS | +0.01736188 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 030000366 HKD = 14,268,935.71685078 ILS | -0.00004253 ILS | -0.00894176 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 030000366 HKD = 14,220,420.46426252 ILS | -0.00161716 ILS | -0.34000611 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 030000366 HKD = 14,212,699.93471721 ILS | -0.00025735 ILS | -0.05429185 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 030000366 HKD = 14,120,663.36184432 ILS | -0.00306785 ILS | -0.64756572 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | ILS | |
USD | 1 | 1.0872 | 1.2764 | 0.7333 | 0.0064 | 0.1280 | 0.2712 |
EUR | 0.9198 | 1 | 1.1740 | 0.6745 | 0.0059 | 0.1177 | 0.2494 |
GBP | 0.7835 | 0.8518 | 1 | 0.5745 | 0.0050 | 0.1003 | 0.2124 |
CAD | 1.3638 | 1.4826 | 1.7407 | 1 | 0.0088 | 0.1745 | 0.3698 |
JPY | 155.1515 | 168.6778 | 198.0312 | 113.7683 | 1 | 19.8563 | 42.0701 |
HKD | 7.8137 | 8.4949 | 9.9732 | 5.7296 | 0.0504 | 1 | 2.1187 |
ILS | 3.6879 | 4.0094 | 4.7072 | 2.7043 | 0.0238 | 0.4720 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Sheqel Mới của Israel = 0,472.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.