Monday 03 June 2024
5699 HKD đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Yen Nhật?
5699 Đôla Hong Kong =
114.617,27 Yen Nhật
1 HKD = 20,11 JPY
1 JPY = 0,0497 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Yen Nhật = 20,11
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 5699 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5699 Đôla Hong Kong (HKD) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5699 HKD (Đôla Hong Kong) sang JPY (Yen Nhật) ✅ HKD to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5699 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 5699 Đôla Hong Kong ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5699 HKD đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 5699 HKD = 114,617.302073 JPY | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 5699 HKD = 114,617.302073 JPY | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 5699 HKD = 114,141.971279 JPY | -0.083406 JPY | -0.414711 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 5699 HKD = 114,320.555143 JPY | +0.031336 JPY | +0.156458 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 5699 HKD = 114,787.873143 JPY | +0.082000 JPY | +0.408779 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 5699 HKD = 114,328.926974 JPY | -0.080531 JPY | -0.399821 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 5699 HKD = 114,450.79439 JPY | +0.02138 JPY | +0.10659 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | |
USD | 1 | 1.0848 | 1.2739 | 0.7337 | 0.0064 | 0.1279 |
EUR | 0.9218 | 1 | 1.1744 | 0.6764 | 0.0059 | 0.1179 |
GBP | 0.7850 | 0.8515 | 1 | 0.5759 | 0.0050 | 0.1004 |
CAD | 1.3629 | 1.4785 | 1.7363 | 1 | 0.0087 | 0.1743 |
JPY | 157.4230 | 170.7714 | 200.5465 | 115.5021 | 1 | 20.1336 |
HKD | 7.8189 | 8.4819 | 9.9608 | 5.7368 | 0.0497 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Yen Nhật = 20,11.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.