Saturday 08 June 2024

1100.00 HKD đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đôla Hong Kong to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

1100.00 Đôla Hong Kong =

582.935,88 Riel Campuchia

1 HKD = 529,94 KHR

1 KHR = 0,00189 HKD

Đôla Hong Kong đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:30:14 GMT+2 8 tháng 6, 2024

Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 529,94

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HKD trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1100.00 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1100.00 Đôla Hong Kong (HKD) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1100.00 HKD (Đôla Hong Kong) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ HKD to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1100.00 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 1100.00 Đôla Hong Kong ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1100.00 HKD đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 1100.00 HKD = 582,935.87705352 KHR - -
Juni 7, 2024 Thứ sáu 1100.00 HKD = 577,731.09243697 KHR -4.73162238 KHR -0.89285714 %
Juni 6, 2024 thứ năm 1100.00 HKD = 577,427.82152231 KHR -0.27570083 KHR -0.05249344 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 1100.00 HKD = 577,124.86883526 KHR -0.27541153 KHR -0.05246590 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 1100.00 HKD = 572,618.42790214 KHR -4.09676448 KHR -0.78084331 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 1100.00 HKD = 575,313.80753139 KHR +2.45034512 KHR +0.47071130 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 1100.00 HKD = 575,313.80753139 KHR - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHKDKHR
USD11.08141.27000.72590.00640.12800.0002
EUR0.924711.17440.67120.00590.11840.0002
GBP0.78740.851510.57150.00500.10080.0002
CAD1.37771.48981.749710.00880.17640.0003
JPY156.7275169.4894199.0517113.7644120.06340.0379
HKD7.81168.44779.92115.67020.049810.0019
KHR4,137.73984,474.66415,255.13363,003.476826.4009529.69141

Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HKD to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Đôla Hong Kong là đơn vị tiền tệ trong . Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho HKD là HK$. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Đôla Hong Kong được cập nhật lần cuối vào Juni 08, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Juni 08, 2024. HKD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đôla Hong Kong đến Riel Campuchia = 529,94.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.